VIETNAMESE
hỡi
ôi, này
ENGLISH
Oh
/oʊ/
Oh, Dear
“Hỡi” là từ cảm thán biểu đạt sự kêu gọi hoặc nhấn mạnh trong văn phong lãng mạn hoặc trang trọng.
Ví dụ
1.
Hỡi làn gió dịu dàng, hãy mang suy nghĩ của ta đến những miền đất xa xôi.
O gentle breeze, carry my thoughts to distant lands.
2.
Hỡi những lời khôn ngoan, hãy dẫn đường cho ta trong hành trình của mình.
O words of wisdom, guide me in my journey.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh nhé!
Ah - À
Phân biệt:
Ah thể hiện sự nhận ra, bất ngờ hoặc xúc động – tương đương với oh tùy vào sắc thái tình huống.
Ví dụ:
Ah, now I understand!
(À, giờ tôi hiểu rồi!)
Wow - Ồ
Phân biệt:
Wow thường dùng khi ngạc nhiên mạnh mẽ hoặc bị ấn tượng, thường thay thế được cho oh trong ngữ cảnh tích cực.
Ví dụ:
Wow, that’s amazing!
(Ồ, thật tuyệt vời!)
Aha - Ha ha
Phân biệt:
Aha là từ cảm thán khi nhận ra điều gì đó, có thể thay thế oh trong ngữ cảnh phát hiện thú vị.
Ví dụ:
Aha, so that’s where you were hiding!
(Ha ha, thì ra bạn trốn ở đó!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết