VIETNAMESE

Hồi

word

ENGLISH

Star anise

  
NOUN

/ˈstɑːr ˈæn.aɪs/

"Hồi" là quả của cây hồi, có hình ngôi sao, được dùng làm gia vị hoặc thuốc.

Ví dụ

1.

Hồi là gia vị quan trọng trong ẩm thực châu Á.

Star anise is an essential spice in Asian cuisine.

2.

Hồi có hương vị ngọt và giống cam thảo.

Star anise has a sweet, licorice-like flavor.

Ghi chú

Từ Hồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực/y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spice - Gia vị Ví dụ: Star anise is a popular spice used in many cuisines around the world. (Hoa hồi là một loại gia vị phổ biến được dùng trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới.) check Traditional medicine - Y học cổ truyền Ví dụ: Star anise is used in traditional medicine for its digestive and carminative properties. (Hoa hồi được dùng trong y học cổ truyền vì đặc tính tiêu hóa và giảm đầy hơi.) check Essential oil - Tinh dầu Ví dụ: Star anise yields an essential oil that is used in flavoring and fragrances. (Hoa hồi tạo ra một loại tinh dầu được dùng trong hương liệu và nước hoa.) check Illicium - Chi Hồi Ví dụ: Star anise belongs to the Illicium genus, which includes other aromatic plants. (Hoa hồi thuộc chi Hồi, bao gồm các loại cây thơm khác.)