VIETNAMESE
hỏi
đặt câu hỏi
ENGLISH
ask
/ɑːsk/
inquire
“Hỏi” là hành động đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin hoặc ý kiến.
Ví dụ
1.
Cô ấy hỏi đường đến ga gần nhất.
She asked for directions to the nearest station.
2.
Anh ấy hỏi một câu hỏi trong buổi giảng.
He asked a question during the lecture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ask nhé!
Inquire – Hỏi thăm, hỏi thông tin
Phân biệt:
Inquire là từ trang trọng hơn ask, thường dùng trong văn viết hoặc tình huống lịch sự.
Ví dụ:
I’d like to inquire about your services.
(Tôi muốn hỏi về dịch vụ của bạn.)
Pose a question – Đặt câu hỏi
Phân biệt:
Pose a question là cách diễn đạt trang trọng, tương đương ask nhưng thường dùng trong hội thảo, tranh luận.
Ví dụ:
She posed a question about the new policy.
(Cô ấy đặt câu hỏi về chính sách mới.)
Query – Hỏi (với sự nghi ngờ hoặc tìm hiểu)
Phân biệt:
Query mang sắc thái chất vấn nhẹ, gần với ask trong bối cảnh tìm hiểu thêm thông tin.
Ví dụ:
He queried the results of the test.
(Anh ấy thắc mắc về kết quả bài kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết