VIETNAMESE
hơi thở
hô hấp
ENGLISH
breath
/brɛθ/
inhalation
Hơi thở là không khí được đưa vào và thải ra từ phổi qua đường hô hấp.
Ví dụ
1.
Anh ấy hít một hơi thật sâu trước khi lặn xuống nước.
He took a deep breath before diving underwater.
2.
Hơi thở của cô ấy hiện rõ trong không khí lạnh buổi sáng.
Her breath was visible in the cold morning air.
Ghi chú
Hơi thở là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hơi thở nhé!
Nghĩa 1: Hành động hít vào và thở ra của cơ thể.
Tiếng Anh: Breath
Ví dụ: She took a deep breath before diving into the water.
(Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi lặn xuống nước.)
Nghĩa 2: Ẩn dụ cho sự sống hoặc sức sống của một không gian.
Tiếng Anh: Essence
Ví dụ: The forest is the breath of this ecosystem.
(Khu rừng là hơi thở của hệ sinh thái này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết