VIETNAMESE
hơi thở cuối cùng
phút cuối đời, hơi thở chia tay
ENGLISH
Last breath
/læst brɛθ/
Final breath, Ultimate exhale
“Hơi thở cuối cùng” là khoảnh khắc cuối cùng của sự sống trước khi chết.
Ví dụ
1.
Anh ấy thì thầm tên cô ấy trong hơi thở cuối cùng.
He whispered her name with his last breath.
2.
Hơi thở cuối cùng thường rất xúc động.
Last breath moments are deeply emotional.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ last breath khi nói hoặc viết nhé!
Take one’s last breath – trút hơi thở cuối cùng
Ví dụ:
He took his last breath surrounded by his family.
(Ông ấy trút hơi thở cuối cùng trong vòng tay gia đình)
Hold on until your last breath – kiên cường tới cùng
Ví dụ:
She held on until her last breath during the battle with cancer.
(Cô ấy đã kiên cường đến hơi thở cuối cùng trong cuộc chiến với ung thư)
Whisper with his last breath – thì thầm trong hơi thở cuối
Ví dụ:
He whispered with his last breath a message of love.
(Ông thì thầm lời yêu thương trong hơi thở cuối cùng)
Live to the last breath – sống đến giây phút cuối cùng
Ví dụ:
The poet vowed to live to his last breath for his ideals.
(Nhà thơ thề sẽ sống đến hơi thở cuối vì lý tưởng của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết