VIETNAMESE

hội thảo chuyên đề

Hội thảo theo chủ đề

word

ENGLISH

Thematic seminar

  
NOUN

/θɪˈmætɪk ˈsɛmɪnɑːr/

Topic-based workshop

"Hội thảo chuyên đề" là buổi thảo luận tập trung vào một chủ đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Hội thảo chuyên đề đề cập đến các vấn đề môi trường.

The thematic seminar addressed environmental issues.

2.

Hội thảo chuyên đề cung cấp kiến thức chuyên sâu.

Thematic seminars provide in-depth knowledge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seminar nhé! check WorkshopHội thảo thực hành: Phân biệt: Workshop thường nhấn mạnh vào việc thực hành hoặc đào tạo kỹ năng. Ví dụ: The workshop included hands-on training sessions. (Buổi hội thảo bao gồm các phiên đào tạo thực hành.) check ConferenceHội nghị: Phân biệt: Conference thường lớn hơn và mang tính chính thức hơn Seminar. Ví dụ: The international conference attracted researchers worldwide. (Hội nghị quốc tế đã thu hút các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới.) check LectureBài giảng: Phân biệt: Lecture là một bài giảng mang tính một chiều, không tương tác nhiều. Ví dụ: The professor delivered a lecture on modern economics. (Giáo sư đã trình bày một bài giảng về kinh tế học hiện đại.)