VIETNAMESE

hội nhà giáo và phụ huynh học sinh

hội phụ huynh và giáo viên

word

ENGLISH

Parent-Teacher Association (PTA)

  
NOUN

/ˈpeərənt ˈtiːʧər əˌsəʊsiˈeɪʃən/

school-parent group

"Hội Nhà giáo và Phụ huynh Học sinh" là tổ chức phối hợp giữa giáo viên và phụ huynh để hỗ trợ học sinh.

Ví dụ

1.

Hội Phụ huynh và Giáo viên thảo luận cách cải thiện giáo dục.

The Parent-Teacher Association discussed ways to improve education.

2.

PTA tổ chức các sự kiện để gia đình tham gia các hoạt động học đường.

The PTA organizes events to engage families in school activities.

Ghi chú

Từ Parent-Teacher Association (PTA là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và cộng đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Parent engagement - Sự tham gia của phụ huynh Ví dụ: Parent engagement is essential for student success. (Sự tham gia của phụ huynh rất cần thiết cho sự thành công của học sinh.) check School board - Ban quản lý trường học Ví dụ: The school board works closely with the PTA to address issues. (Ban quản lý trường học làm việc chặt chẽ với PTA để giải quyết các vấn đề.) check Community involvement - Sự tham gia của cộng đồng Ví dụ: Community involvement strengthens the school’s mission. (Sự tham gia của cộng đồng củng cố sứ mệnh của trường học.)