VIETNAMESE

hội nghị tổng kết

ENGLISH

review conference

  
NOUN

/ˌriˈvju ˈkɑnfərəns/

Hội nghị tổng kết là một cuộc họp để xem xét và đánh giá kết quả, thành tựu và học được từ một dự án, chương trình hoặc hoạt động đã được thực hiện.

Ví dụ

1.

Đại diện từ các quốc gia khác nhau đã tập trung tại hội nghị tổng kết để thảo luận về hợp tác quốc tế.

Representatives from various countries gathered for the review conference to discuss international cooperation.

2.

Hội nghị tổng kết đã đánh giá những tiến bộ đạt được trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.

The review conference assessed the progress made in achieving the sustainable development goals.

Ghi chú

Những từ liên quan đến cuộc họp, hội nghị: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)