VIETNAMESE

hội nghị

ENGLISH

conference

  
NOUN

/ˈkɑnfərəns/

Hội nghị là một sự kiện tập trung các cá nhân hoặc đại diện từ nhiều tổ chức hoặc quốc gia khác nhau để thảo luận, trao đổi ý kiến và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng.

Ví dụ

1.

Các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau đã chia sẻ kết quả nghiên cứu của họ tại hội nghị học thuật.

Experts from various fields shared their research findings at the academic conference.

2.

Hội nghị tập trung vào các xu hướng mới nổi trong lĩnh vực công nghệ.

The conference focused on emerging trends in the technology sector.

Ghi chú

Những từ liên quan đến conference: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)