VIETNAMESE
Triều nghi
lễ nghi hoàng gia
ENGLISH
court rituals
/kɔːrt ˈrɪt.ju.əlz/
royal ceremonies
"Triều nghi" là các nghi thức và lễ nghi được thực hiện trong triều đình hoặc các buổi lễ chính thức.
Ví dụ
1.
Triều nghi được thực hiện với sự trang nghiêm lớn.
The court rituals were observed with great solemnity.
2.
Triều nghi thường phản ánh truyền thống của các triều đại cổ xưa.
Court rituals often reflect the traditions of ancient monarchies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của court rituals nhé!
Royal ceremonies – Nghi lễ hoàng gia
Phân biệt:
Royal ceremonies đề cập đến các nghi lễ chính thức được tổ chức trong hoàng gia.
Ví dụ:
The royal ceremonies included coronations and annual celebrations.
(Các nghi lễ hoàng gia bao gồm lễ đăng quang và các lễ kỷ niệm hằng năm.)
Imperial protocols – Nghi thức triều đình hoàng đế
Phân biệt:
Imperial protocols tập trung vào các quy tắc và lễ nghi được thực hiện trong triều đình hoàng gia.
Ví dụ:
The emperor followed strict imperial protocols during state functions.
(Hoàng đế tuân thủ các nghi thức triều đình nghiêm ngặt trong các sự kiện quốc gia.)
Monarchical traditions – Truyền thống quân chủ
Phân biệt:
Monarchical traditions nhấn mạnh các phong tục và nghi thức lâu đời của các chế độ quân chủ.
Ví dụ:
Monarchical traditions have been preserved in certain European countries.
(Truyền thống quân chủ vẫn được gìn giữ ở một số quốc gia châu Âu.)
State rituals – Nghi thức nhà nước
Phân biệt:
State rituals có thể bao gồm cả các nghi thức triều đình và các nghi thức chính trị chính thức.
Ví dụ:
The new ruler was inaugurated through elaborate state rituals.
(Vị vua mới được chính thức lên ngôi qua các nghi thức nhà nước long trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết