VIETNAMESE

sự triệu hồi

gọi về, triệu tập

word

ENGLISH

recall

  
NOUN

/rɪˈkɔːl/

summons

"Sự triệu hồi" là hành động gọi ai đó quay trở lại, thường liên quan đến các vấn đề công việc hoặc chính thức.

Ví dụ

1.

Đại sứ đã phải đối mặt với một sự triệu hồi bất ngờ.

The ambassador faced an unexpected recall.

2.

Một lệnh triệu hồi đã được ban hành cho các sản phẩm bị lỗi.

A recall was issued for the defective products.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recall (sự triệu hồi) nhé! check Withdrawal – Sự rút lại Phân biệt: Withdrawal nhấn mạnh việc rút khỏi vị trí hoặc loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường, gần nghĩa với recall trong ngữ cảnh sản phẩm. Ví dụ: The withdrawal of the product was due to safety issues. (Việc rút sản phẩm khỏi thị trường là do vấn đề an toàn.) check Summoning – Sự triệu tập Phân biệt: Summoning dùng trong ngữ cảnh gọi ai đó đến để tham dự hoặc giải trình, gần nghĩa với recall trong chính trị hoặc quân sự. Ví dụ: The general ordered the summoning of all commanders. (Tướng lĩnh ra lệnh triệu tập toàn bộ các chỉ huy.)