VIETNAMESE

hồi kết

đoạn kết, phần cuối, sự kết thúc

word

ENGLISH

ending

  
NOUN

/ˈendɪŋ/

conclusion, finale

Hồi kết là phần cuối cùng của một câu chuyện, sự việc hoặc tình huống, nơi mọi tình tiết được giải quyết và đi đến kết thúc.

Ví dụ

1.

Hồi kết của bộ phim khiến mọi người rơi nước mắt.

The ending of the movie left everyone in tears.

2.

Không ai ngờ câu chuyện lại có một hồi kết kịch tính như vậy.

Nobody expected such a dramatic ending to the story.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ending nhé! check Conclusion - Kết luận Phân biệt: Conclusion là phần kết của một câu chuyện, bài luận hay sự kiện, mang tính trang trọng hơn ending vốn có thể mang nghĩa cảm xúc hơn. Ví dụ: The film had a surprising conclusion. (Bộ phim có một cái kết bất ngờ.) check Finale - Hồi kết hoành tráng Phân biệt: Finale thường dùng trong nghệ thuật hoặc biểu diễn, nhấn mạnh sự kịch tính hơn ending thông thường. Ví dụ: The concert ended with a grand finale. (Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một hồi kết hoành tráng.) check Closure - Sự khép lại Phân biệt: Closure thường dùng để chỉ sự kết thúc mang tính tinh thần hoặc cảm xúc, khác với ending vốn có thể chỉ đơn thuần là phần kết thúc sự việc. Ví dụ: The talk gave me the closure I needed. (Cuộc trò chuyện đã mang lại cho tôi sự khép lại cần thiết.)