VIETNAMESE

hội nghị bàn tròn

ENGLISH

roundtable

  
NOUN

/ˈraʊndˌteɪbəl/

Hội nghị bàn tròn là một hình thức họp nhóm mà các thành viên ngồi xung quanh một bàn tròn, không có vị trí đứng đầu, nhằm tạo ra một môi trường trao đổi ý kiến bình đẳng và thoải mái.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã tổ chức một hội nghị bàn tròn để giải quyết các mối quan tâm của cộng đồng địa phương.

The government organized a roundtable to address concerns raised by the local community.

2.

Hội nghị bàn tròn cung cấp một nền tảng cho các bên liên quan trao đổi ý kiến.

The roundtable discussion provided a platform for stakeholders to exchange ideas.

Ghi chú

So sánh desk và table: - table: là loại bàn thường dùng để ăn hoặc vui chơi có sức chứa 5-6 người và thường không có ngăn để đồ. - desk: là loại bàn thường dùng để làm việc hoặc học tập có sức chứa 1-2 người và có ngăn để đồ.