VIETNAMESE

hội thảo bàn tròn

Buổi họp nhóm

word

ENGLISH

Roundtable discussion

  
NOUN

/ˈraʊndˌteɪbl dɪsˈkʌʃən/

Collaborative meeting

"Hội thảo bàn tròn" là buổi họp thảo luận ý kiến trong một nhóm nhỏ.

Ví dụ

1.

Hội thảo bàn tròn tập trung vào cải cách chính sách.

The roundtable discussion focused on policy reform.

2.

Hội thảo bàn tròn khuyến khích sự tham gia tích cực.

Roundtable discussions encourage active participation.

Ghi chú

Từ Roundtable discussion là một từ vựng thuộc lĩnh vực hội họp và thảo luận. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roundtable discussionThảo luận bàn tròn: Ví dụ: The roundtable discussion focused on climate change solutions. (Cuộc thảo luận bàn tròn tập trung vào các giải pháp cho biến đổi khí hậu.) check Panel discussionThảo luận nhóm: Ví dụ: Experts participated in a panel discussion at the conference. (Các chuyên gia đã tham gia thảo luận nhóm tại hội nghị.) check Collaborative meetingCuộc họp hợp tác: Ví dụ: The collaborative meeting encouraged open communication among team members. (Cuộc họp hợp tác khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa các thành viên trong nhóm.)