VIETNAMESE

hồi lâu

một lúc lâu

word

ENGLISH

long while

  
PHRASE

/lɒŋ waɪl/

extended time, good while

Hồi lâu là khoảng thời gian khá dài, đủ để cảm nhận được sự kéo dài của thời gian, thường dùng trong những tình huống chờ đợi hoặc thực hiện một hành động.

Ví dụ

1.

Sau hồi lâu im lặng, anh ấy cuối cùng cũng lên tiếng.

After a long while of silence, he finally spoke.

2.

Cô ấy đứng đó hồi lâu, chìm trong suy tư.

She stood there for a long while, lost in thought.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long while nhé! check A good while - Một lúc khá lâu Phân biệt: A good while mang nghĩa tương tự long while, thường dùng trong văn nói, mang sắc thái nhẹ nhàng, thân thiện hơn. Ví dụ: We’ve been waiting for a good while. (Tụi mình đã đợi một lúc khá lâu rồi.) check Lengthy period - Giai đoạn dài Phân biệt: Lengthy period là cách diễn đạt trang trọng hơn long while, dùng nhiều trong văn viết, báo cáo, nghiên cứu. Ví dụ: The project was delayed for a lengthy period. (Dự án bị trì hoãn trong một khoảng thời gian dài.) check Extended time - Thời gian kéo dài Phân biệt: Extended time nhấn mạnh việc thời gian bị kéo dài hơn bình thường, gần nghĩa với long while nhưng có thể dùng linh hoạt hơn. Ví dụ: She stayed in the hospital for an extended time. (Cô ấy đã nằm viện trong một khoảng thời gian kéo dài.)