VIETNAMESE

phục hồi lại

Khôi phục, Sửa chữa

word

ENGLISH

Restore

  
VERB

/rɪˈstɔːr/

Revive, Recover

Phục hồi lại là hành động khôi phục hoặc làm cho một vật hoặc tình trạng trở về trạng thái ban đầu.

Ví dụ

1.

Chương trình phục hồi lại các tệp cũ thành công.

The program restored the old files successfully.

2.

Cô ấy phục hồi lại khu vườn sau đợt hạn hán.

She revived the garden after the drought.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Restore nhé! check Rejuvenate – Hồi phục, làm mới lại Phân biệt: Rejuvenate là hành động làm cho cái gì đó trở nên tươi mới hoặc khỏe mạnh trở lại. Ví dụ: The spa rejuvenated her skin after a long week of work. (Spa đã làm mới lại làn da của cô ấy sau một tuần làm việc dài.) check Repair – Sửa chữa Phân biệt: Repair là hành động khôi phục hoặc sửa chữa một cái gì đó bị hư hỏng hoặc không còn sử dụng được. Ví dụ: The technician repaired the broken equipment. (Kỹ thuật viên đã sửa chữa thiết bị hỏng.) check Revive – Hồi sinh, phục hồi Phân biệt: Revive là việc mang lại sự sống hoặc năng lượng mới cho một vật thể hoặc tình huống. Ví dụ: The new leadership worked hard to revive the company. (Lãnh đạo mới đã làm việc chăm chỉ để phục hồi công ty.)