VIETNAMESE

hơi không khỏe

hơi mệt, không thoải mái

word

ENGLISH

Feeling unwell

  
PHRASE

/ˈfiːlɪŋ ʌnˈwɛl/

Slightly sick, Not feeling great

“Hơi không khỏe” là trạng thái cảm thấy không khỏe nhưng chưa đến mức bệnh nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói rằng mình hơi không khỏe và quyết định nghỉ ngơi.

She said she was feeling unwell and decided to rest.

2.

Hơi không khỏe có thể là dấu hiệu bắt đầu của bệnh.

Feeling unwell might indicate the onset of an illness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feeling unwell nhé! check Under the weather - Mệt mỏi Phân biệt: Under the weather là thành ngữ thông dụng, thể hiện tình trạng hơi ốm nhẹ – tương đương với feeling unwell. Ví dụ: I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi thấy hơi mệt.) check Not feeling great - Không khỏe lắm Phân biệt: Not feeling great là cách nói thân mật và nhẹ nhàng – gần nghĩa với feeling unwell. Ví dụ: She said she’s not feeling great and might skip class. (Cô ấy nói không khỏe lắm nên có thể nghỉ học.) check A bit sick - Hơi ốm Phân biệt: A bit sick diễn đạt cảm giác khó chịu trong người, gần với feeling unwell. Ví dụ: I’m a bit sick, so I’ll rest today. (Tôi hơi ốm nên hôm nay sẽ nghỉ ngơi.)