VIETNAMESE

hơi hướng

chiều hướng, khuynh hướng

ENGLISH

tendency

  
NOUN

/ˈtɛndənsi/

hint

Hơi hướng là một dấu hiệu nhỏ hoặc một nét đặc trưng thường được cảm nhận một cách thoáng qua và có xu hướng liên quan đến cái gì đó quen thuộc.

Ví dụ

1.

đại sứ quán này mang hơi hướng một bức tượng điêu khắc khổng lồ.

This embassy has a tendency to resemble a giant sculpture.

2.

Cuộc hội thoại của họ có hơi hướng tình cảm.

Their conversation had a tendency of romance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt tendencyhint nha! - Tendency (xu hướng, chiều hướng): thường được sử dụng để chỉ những xu hướng, khuynh hướng có thể xảy ra, hoặc đang xảy ra. Những xu hướng này có thể được biểu hiện bằng các số liệu, thống kê, hoặc bằng các dấu hiệu, hiện tượng có thể quan sát được. Ví dụ: There is a tendency for people to become more overweight as they age. (Xu hướng mọi người trở nên béo phì khi họ già đi đang gia tăng.) - Hint (dấu hiệu): thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu nhỏ, chưa rõ ràng, nhưng vẫn có thể nhận thấy được. Những dấu hiệu này có thể được sử dụng để gợi ý, ám chỉ một điều gì đó. Ví dụ: The hint of danger in his voice made her stop and listen. (Dấu hiệu của sự nguy hiểm ẩn hiện trong giọng nói của anh ta khiến cô ấy dừng lại và lắng nghe.)