VIETNAMESE
hội đồng hương
nhóm đồng hương
ENGLISH
compatriots' association
/kəmˈpæt.ri.əts əˌsoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
native group
“Hội đồng hương” là nhóm người đến từ cùng một địa phương, thường tụ họp vì mục đích giao lưu.
Ví dụ
1.
Hội đồng hương tổ chức một buổi họp mặt.
The compatriots' association held a reunion.
2.
Hội đồng hương kỷ niệm các truyền thống địa phương.
The association celebrates local traditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của compatriots' association nhé!
Hometown fellowship – Hội đồng hương
Phân biệt:
Hometown fellowship là cách diễn đạt gần nghĩa với compatriots' association, nhấn mạnh tình cảm và mối liên kết giữa những người cùng quê.
Ví dụ:
He joined a hometown fellowship when he moved abroad.
(Anh ấy tham gia hội đồng hương khi ra nước ngoài.)
Native association – Hội đồng người cùng quê
Phân biệt:
Native association nhấn mạnh xuất xứ địa phương, tương đương compatriots’ association trong ngữ cảnh cộng đồng.
Ví dụ:
The native association organized a cultural night.
(Hội đồng hương tổ chức một đêm văn hóa.)
Regional community group – Nhóm cộng đồng theo vùng
Phân biệt:
Regional community group là cụm từ hiện đại, gần nghĩa với compatriots’ association nhưng thiên về tổ chức chính thức.
Ví dụ:
Universities often have regional community groups for new students.
(Các trường đại học thường có nhóm đồng hương cho tân sinh viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết