VIETNAMESE

hỏi gạn

tra hỏi sâu

word

ENGLISH

probe

  
VERB

/proʊb/

investigate

“Hỏi gạn” là hỏi kỹ càng, để tìm hiểu sâu vấn đề.

Ví dụ

1.

Thám tử hỏi gạn về vụ án.

The detective probed into the mystery.

2.

Cô ấy hỏi gạn suy nghĩ của anh trong cuộc tranh luận.

She probed his thoughts during the debate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của probe (hỏi gạn) nhé! check Question closely – Hỏi kỹ Phân biệt: Question closely là hành động hỏi cặn kẽ nhằm tìm ra sự thật, rất gần nghĩa với probe trong điều tra, thẩm vấn. Ví dụ: The detective questioned closely everyone involved. (Viên thám tử đã hỏi kỹ tất cả những người liên quan.) check Interrogate – Thẩm vấn Phân biệt: Interrogate là hỏi điều gì đó một cách dồn dập, chính thức, thường trong bối cảnh pháp lý, tương đương mạnh hơn với probe. Ví dụ: The suspect was interrogated for hours. (Nghi phạm bị thẩm vấn suốt nhiều giờ.) check Press for details – Hỏi chi tiết Phân biệt: Press for details mô tả việc cố tìm thêm thông tin bằng cách hỏi sâu, gần nghĩa mềm hơn probe trong giao tiếp. Ví dụ: Reporters pressed for details about the event. (Các phóng viên gặng hỏi chi tiết về sự kiện.) check Dig into – Đào sâu Phân biệt: Dig into là hành động điều tra sâu, tìm hiểu kỹ, đồng nghĩa phi chính thức với probe. Ví dụ: The journalist dug into the corruption scandal. (Phóng viên đã đào sâu vụ bê bối tham nhũng.)