VIETNAMESE
hỏi đường
hỏi lối đi
ENGLISH
ask for directions
/æsk fɔːr daɪˈrek.ʃənz/
inquire about directions
“Hỏi đường” là hành động hỏi thông tin về đường đi, địa điểm.
Ví dụ
1.
Anh ấy hỏi đường đến nhà ga.
He asked for directions to the station.
2.
Cô ấy luôn hỏi đường khi bị lạc.
She always asks for directions when lost.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ direction khi nói hoặc viết nhé!
Give directions – chỉ đường
Ví dụ:
A local gave us directions to the train station.
(Một người dân địa phương đã chỉ đường cho chúng tôi tới ga tàu)
Follow directions – làm theo hướng dẫn
Ví dụ:
Always follow the directions on the medicine label.
(Luôn làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc)
Lose direction – mất phương hướng
Ví dụ:
After the breakup, she felt like she had lost all direction in life.
(Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy như mất phương hướng trong cuộc sống)
Change direction – đổi hướng
Ví dụ:
The company decided to change direction after the project failed.
(Công ty quyết định đổi hướng sau khi dự án thất bại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết