VIETNAMESE

hội đồng trường

hội đồng nhà trường

word

ENGLISH

School Council

  
NOUN

/skuːl ˈkaʊnsəl/

educational board

"Hội đồng trường" là cơ quan quản lý cấp cao trong các cơ sở giáo dục đại học, chịu trách nhiệm giám sát hoạt động.

Ví dụ

1.

Hội đồng trường đã phê duyệt chương trình học mới cho sinh viên.

The School Council approved the new curriculum for students.

2.

Thành viên hội đồng trường giám sát việc thực hiện chính sách.

Members of the School Council oversee policy implementation.

Ghi chú

Từ School Council là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giáo dục. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check Student representatives(Đại diện học sinh Ví dụ: The School Council includes student representatives from each grade. (Hội đồng trường bao gồm đại diện học sinh từ mỗi khối lớp.) check Council meeting(Cuộc họp hội đồng Ví dụ: The Council meeting addressed issues raised by students. (Cuộc họp hội đồng trường đã giải quyết các vấn đề do học sinh nêu ra.) check School policy(Chính sách trường học Ví dụ: The council discussed updates to the school policy. (Hội đồng đã thảo luận về các cập nhật chính sách của trường.)