VIETNAMESE

hội trưởng hội học sinh

word

ENGLISH

president of the student council

  
NOUN

/ˈprɛzɪdᵊnt ɒv ðə ˈstjuːdᵊnt ˈkaʊnsᵊl/

head of the student council

"Hội trưởng hội học sinh" là người đứng đầu hội học sinh, chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý các hoạt động của hội học sinh.

Ví dụ

1.

Hội trưởng hội học sinh là người năng động và nhiệt tình, luôn quan tâm đến các hoạt động của học sinh.

The president of the student council is an active and enthusiastic person, always interested in student activities.

2.

Dưới sự dẫn dắt của hội trưởng hội học sinh, nhà trường đã tổ chức thành công nhiều hoạt động ý nghĩa.

Under the president of the student council's leadership, the school has successfully organized many meaningful activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của President of the Student Council nhé! check Student Government Leader – Lãnh đạo hội học sinh Phân biệt: Student Government Leader là người đứng đầu trong hệ thống chính phủ học sinh của trường, đại diện cho các học sinh trong các quyết định quan trọng. Ví dụ: The student government leader represents students' voices in school decisions. (Lãnh đạo hội học sinh đại diện cho tiếng nói của học sinh trong các quyết định của trường.) check Head of the Student Body – Người đứng đầu hội học sinh Phân biệt: Head of the Student Body là vị trí đứng đầu trong tổ chức học sinh của trường, tổ chức các sự kiện và là người lãnh đạo các hoạt động học sinh. Ví dụ: The head of the student body organizes school-wide activities and events. (Người đứng đầu hội học sinh tổ chức các hoạt động và sự kiện toàn trường.) check Student Representative – Đại diện học sinh Phân biệt: Student Representative là người đại diện cho học sinh trong các cuộc họp, là cầu nối giữa học sinh và ban giám hiệu. Ví dụ: The student representative speaks on behalf of classmates at meetings. (Đại diện học sinh phát biểu thay mặt các bạn cùng lớp trong các cuộc họp.) check Council Chairperson – Chủ tịch hội học sinh Phân biệt: Council Chairperson là người điều hành hội đồng hội học sinh, chủ trì các cuộc họp và đảm bảo các vấn đề của học sinh được giải quyết. Ví dụ: The council chairperson ensures that student concerns are addressed by school officials. (Chủ tịch hội học sinh đảm bảo rằng các mối quan tâm của học sinh được ban giám hiệu quan tâm.)