VIETNAMESE

hội đồng bộ trưởng

ban hành pháp luật chính phủ

word

ENGLISH

Council of Ministers

  
NOUN

/ˈkaʊnsəl əv ˈmɪnɪstərz/

executive council

"Hội đồng Bộ trưởng" là cơ quan điều hành cấp cao của chính phủ, chịu trách nhiệm thực thi chính sách quốc gia.

Ví dụ

1.

Hội đồng Bộ trưởng họp để thảo luận các chính sách mới.

The Council of Ministers convened to discuss new policies.

2.

Quyết định của hội đồng ảnh hưởng đến việc quản lý toàn quốc.

The council's decisions impact nationwide governance.

Ghi chú

Từ Council of Ministers là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm các khái niệm liên quan: check Council of ministersHội đồng bộ trưởng Ví dụ: The council of ministers held a meeting to address the crisis. (Hội đồng bộ trưởng đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết khủng hoảng.) check Executive branchCơ quan hành pháp Ví dụ: The executive branch implements the decisions of the council of ministers. (Cơ quan hành pháp thực thi các quyết định của hội đồng bộ trưởng.) check Cabinet meetingCuộc họp nội các Ví dụ: The prime minister chaired the cabinet meeting this morning. (Thủ tướng đã chủ trì cuộc họp nội các sáng nay.)