VIETNAMESE
hội thẩm
thẩm phán nhân dân
ENGLISH
lay assessor
/leɪ əˈsɛsər/
non-professional judge
"Hội thẩm" là người tham gia xét xử tại tòa án, thường không chuyên nghiệp và đại diện cho nhân dân.
Ví dụ
1.
Hội thẩm tham gia xét xử để đảm bảo đại diện cho cộng đồng.
Lay assessors participate in trials to ensure community representation.
2.
Hội thẩm được bổ nhiệm cho các vụ án cụ thể.
Lay assessors are appointed for specific cases.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assessor nhé!
Evaluator – Người đánh giá
Phân biệt:
Evaluator nhấn mạnh việc đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất.
Ví dụ:
The evaluator reviewed the teacher’s performance.
(Người đánh giá đã xem xét hiệu suất của giáo viên.)
Appraiser – Người thẩm định
Phân biệt:
Appraiser thường sử dụng trong bối cảnh tài sản hoặc tài chính.
Ví dụ:
The appraiser assessed the value of the property.
(Người thẩm định đã đánh giá giá trị của tài sản.)
Inspector – Thanh tra viên
Phân biệt:
Inspector tập trung vào kiểm tra tuân thủ hoặc an toàn.
Ví dụ:
The inspector ensured the building met safety standards.
(Thanh tra viên đã đảm bảo tòa nhà đạt tiêu chuẩn an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết