VIETNAMESE

đồng sáng lập

cùng thành lập

ENGLISH

co-found

  
VERB

/koʊ-faʊnd/

co-establish

Đồng sáng lập cùng thành lập một doanh nghiệp hoặc tổ chức với mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Hai người đàn ông đã đồng sáng lập công ty.

The two men co-founded the company.

2.

Ở tuổi 21, tôi đồng sáng lập tổ chức này ở Pakistan.

At the age of 21, I was co-founding this organization in Pakistan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt found establish nha! - Found (thành lập, sáng lập): thường được sử dụng để chỉ việc thành lập một tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc một nơi chốn nào đó. Từ này nhấn mạnh đến yếu tố tài chính hoặc vật chất, tức là người hoặc nhóm người thành lập phải cung cấp tiền bạc, của cải để tạo ra sự tồn tại của tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc nơi chốn đó. Ví dụ: Bill Gates and Paul Allen founded Microsoft. (Bill Gates và Paul Allen đã thành lập Microsoft.) - Establish (thành lập, thiết lập): không nhấn mạnh đến yếu tố tài chính hoặc vật chất, có thể được sử dụng để chỉ việc thành lập một tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc một nơi chốn nào đó, hoặc việc thiết lập một hệ thống, quy tắc, hoặc tiêu chuẩn nào đó. Ví dụ: Ví dụ: The government established a new tax system. (Chính phủ đã thiết lập một hệ thống thuế mới.)