VIETNAMESE
hội đồng nhân dân thành phố
cơ quan nhân dân thành phố, hội đồng thành phố
ENGLISH
City People's Council
/ˈsɪti ˈpiːpəlz ˈkaʊnsəl/
urban legislative board
"Hội đồng Nhân dân Thành phố" là cơ quan đại diện cho nhân dân tại cấp thành phố, giám sát các chính sách địa phương.
Ví dụ
1.
Hội đồng Nhân dân Thành phố thông qua nghị quyết về quy hoạch đô thị.
The City People’s Council passed a resolution on urban planning.
2.
Gửi phản hồi của cộng đồng đến hội đồng thành phố.
Submit community feedback to the city council.
Ghi chú
Từ City People's Council là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý đô thị và chính trị địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
City council - Hội đồng thành phố
Ví dụ:
The city council approved the new infrastructure project.
(Hội đồng thành phố đã phê duyệt dự án cơ sở hạ tầng mới.)
City governance - Quản trị thành phố
Ví dụ:
Effective city governance ensures sustainable development.
(Quản trị thành phố hiệu quả đảm bảo sự phát triển bền vững.)
City planning - Quy hoạch thành phố
Ví dụ:
The city planning committee discussed future housing projects.
(Ủy ban quy hoạch thành phố đã thảo luận về các dự án nhà ở tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết