VIETNAMESE
hội đồng nhân dân
cơ quan đại diện nhân dân
ENGLISH
People's Council
/ˈpiːpəlz ˈkaʊnsəl/
local legislative council
Hội đồng Nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, đại diện cho nhân dân tại khu vực.
Ví dụ
1.
Hội đồng Nhân dân giám sát các dự án phát triển khu vực.
The People’s Council oversees regional development projects.
2.
Tham dự các cuộc họp hội đồng để thảo luận các vấn đề cộng đồng.
Attend council meetings to discuss community issues.
Ghi chú
Từ People's Council là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính quyền địa phương và hệ thống chính trị Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Local legislature – Cơ quan lập pháp địa phương
Ví dụ:
The People's Council serves as a local legislature in provincial governments.
(Hội đồng nhân dân đóng vai trò là cơ quan lập pháp địa phương trong chính quyền cấp tỉnh.)
Elected body – Cơ quan được bầu
Ví dụ:
Each People's Council is an elected body representing local voters.
(Mỗi Hội đồng nhân dân là một cơ quan được bầu đại diện cho cử tri địa phương.)
Public representation – Đại diện nhân dân
Ví dụ:
The People's Council ensures public representation in decision-making processes.
(Hội đồng nhân dân đảm bảo sự đại diện của người dân trong quá trình ra quyết định.)
Local governance – Quản lý địa phương
Ví dụ:
People's Councils play an important role in local governance and policy oversight.
(Hội đồng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong quản lý địa phương và giám sát chính sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết