VIETNAMESE

hội đồng nghiệm thu nhà nước

ban nghiệm thu quốc gia

word

ENGLISH

State Acceptance Council

  
NOUN

/steɪt əkˈsɛptəns ˈkaʊnsəl/

national approval board

"Hội đồng Nghiệm thu Nhà nước" là cơ quan chịu trách nhiệm nghiệm thu các dự án cấp quốc gia.

Ví dụ

1.

Hội đồng Nghiệm thu Nhà nước kiểm tra dự án hạ tầng.

The State Acceptance Council inspected the infrastructure project.

2.

Nộp hồ sơ dự án lên hội đồng để phê duyệt.

Submit project documents to the council for approval.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của acceptance nhé! check Approval(Phê duyệt) Phân biệt: Approval nhấn mạnh đến sự chấp nhận chính thức hoặc cho phép điều gì đó. Ví dụ: The project received final approval from the board. (Dự án đã nhận được phê duyệt cuối cùng từ hội đồng.) check Endorsement(Chứng nhận hoặc tán thành) Phân biệt: Endorsement mang ý nghĩa tán thành hoặc ủng hộ từ một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The proposal gained the endorsement of the committee. (Đề xuất đã nhận được sự chứng nhận của ủy ban.) check Certification(Chứng nhận) Phân biệt: Certification thường được sử dụng trong bối cảnh cấp phép hoặc công nhận chính thức. Ví dụ: The contractor was issued a certification of completion. (Nhà thầu đã được cấp chứng nhận hoàn thành.)