VIETNAMESE

hội đồng dân tộc

ban dân tộc

word

ENGLISH

Nationality Council

  
NOUN

/ˌnæʃəˈnælɪti ˈkaʊnsəl/

ethnic affairs council

"Hội đồng Dân tộc" là cơ quan của Quốc hội chuyên trách các vấn đề liên quan đến dân tộc.

Ví dụ

1.

Hội đồng Dân tộc tập trung vào quyền lợi của các dân tộc thiểu số.

The Nationality Council focuses on minority rights.

2.

Hội đồng đề xuất các chương trình cải thiện hội nhập dân tộc.

The council proposed programs to improve ethnic integration.

Ghi chú

Từ Nationality Council là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chính trị và tổ chức quốc gia. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check National councilHội đồng quốc gia Ví dụ: The national council convened to discuss minority rights. (Hội đồng quốc gia đã họp để thảo luận về quyền lợi của các dân tộc thiểu số.) check Ethnic councilHội đồng dân tộc Ví dụ: The ethnic council works to preserve cultural heritage. (Hội đồng dân tộc làm việc để bảo tồn di sản văn hóa.) check Advisory bodyCơ quan tư vấn Ví dụ: The council serves as an advisory body to the government. (Hội đồng hoạt động như một cơ quan tư vấn cho chính phủ.)