VIETNAMESE

hội đồng dân tộc quốc hội

ủy ban dân tộc Quốc hội

word

ENGLISH

National Assembly Ethnic Council

  
NOUN

/ˌnæʃənəl əˈsɛmbli ˈɛθnɪk ˈkaʊnsəl/

parliamentary ethnic council

"Hội đồng Dân tộc Quốc hội" là cơ quan trực thuộc Quốc hội, giám sát và điều phối chính sách dân tộc.

Ví dụ

1.

Hội đồng Dân tộc Quốc hội xem xét các chính sách vùng miền.

The National Assembly Ethnic Council reviews regional policies.

2.

Hội đồng báo cáo Quốc hội về các vấn đề dân tộc.

The council reports to the National Assembly on ethnic issues.

Ghi chú

Từ assembly là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của assembly nhé! Nghĩa 1: Quốc hội hoặc hội đồng lập pháp Ví dụ: The national assembly passed a bill to improve healthcare. (Quốc hội đã thông qua một dự luật để cải thiện chăm sóc sức khỏe.) Nghĩa 2: Cuộc họp hoặc buổi tập hợp Ví dụ: The school assembly was held to discuss new policies. (Cuộc họp của trường được tổ chức để thảo luận về các chính sách mới.) Nghĩa 3: Sự lắp ráp, lắp đặt Ví dụ: The assembly of the new furniture took hours. (Việc lắp ráp đồ nội thất mới mất vài giờ.)