VIETNAMESE

hội đồng chuyên môn

hội đồng chuyên gia

word

ENGLISH

Professional council

  
NOUN

/prəˈfɛʃənl ˈkaʊnsəl/

expert committee

“Hội đồng chuyên môn” là nhóm chuyên gia phụ trách các vấn đề chuyên môn cụ thể.

Ví dụ

1.

Hội đồng chuyên môn đặt ra các tiêu chuẩn cho việc cấp chứng chỉ trong các lĩnh vực chuyên ngành.

The professional council sets standards for certification in specialized fields.

2.

Các chuyên gia trong hội đồng chuyên môn thường xuyên đánh giá các thực hành ngành.

Experts in the professional council review industry practices regularly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional Council nhé!

check Expert Panel – Ban chuyên gia

Phân biệt: Expert Panel nhấn mạnh vào việc tập hợp các chuyên gia để giải quyết các vấn đề chuyên môn.

Ví dụ: The Professional Council includes an expert panel for technical consultations. (Hội đồng chuyên môn bao gồm một ban chuyên gia để tư vấn kỹ thuật.)

check Advisory Committee – Ủy ban cố vấn

Phân biệt: Advisory Committee tập trung vào việc đưa ra lời khuyên và hỗ trợ trong các quyết định chuyên môn.

Ví dụ: The Advisory Committee collaborates with the Professional Council for decisions. (Ủy ban cố vấn hợp tác với Hội đồng chuyên môn để đưa ra các quyết định.)

check Technical Working Group – Nhóm làm việc kỹ thuật

Phân biệt: Technical Working Group nhấn mạnh vào việc thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: The Technical Working Group reports their findings to the Professional Council. (Nhóm làm việc kỹ thuật báo cáo kết quả của họ cho Hội đồng chuyên môn.)