VIETNAMESE
Hội diễn
Liên hoan biểu diễn
ENGLISH
Performance festival
/pəˈfɔːməns ˈfɛstɪvəl/
Talent showcase
Hội diễn là sự kiện nghệ thuật, nơi các cá nhân hoặc nhóm trình diễn các tiết mục biểu diễn khác nhau.
Ví dụ
1.
Hội diễn đã giới thiệu nhiều tài năng khác nhau.
The performance festival showcased a variety of talents.
2.
Hội diễn là cơ hội tuyệt vời để khám phá các nghệ sĩ mới.
Performance festivals are great for discovering new artists.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Performance festival nhé!
Talent show - Chương trình tìm kiếm tài năng
Phân biệt:
Talent show có tính cạnh tranh cao hơn, trong khi Performance festival tập trung vào biểu diễn và thưởng thức nghệ thuật.
Ví dụ:
The talent show featured singers, dancers, and comedians competing for a prize.
(Chương trình tìm kiếm tài năng bao gồm các ca sĩ, vũ công và nghệ sĩ hài thi đấu để giành giải thưởng.)
Cultural festival - Lễ hội văn hóa
Phân biệt:
Cultural festival thường bao gồm nhiều loại hoạt động, không chỉ giới hạn ở biểu diễn như Performance festival.
Ví dụ:
The cultural festival included traditional dances, music, and food.
(Lễ hội văn hóa bao gồm các điệu nhảy, âm nhạc và ẩm thực truyền thống.)
Showcase event - Sự kiện trình diễn
Phân biệt:
Showcase event thường mang tính giới thiệu và quảng bá, trong khi Performance festival nhấn mạnh trải nghiệm nghệ thuật.
Ví dụ:
The showcase event gave emerging artists a platform to perform.
(Sự kiện trình diễn mang đến cho các nghệ sĩ mới nổi một sân khấu để biểu diễn.)
Arts festival - Lễ hội nghệ thuật
Phân biệt:
Arts festival bao quát hơn và không chỉ tập trung vào biểu diễn trực tiếp như Performance festival.
Ví dụ:
The arts festival featured a mix of live performances and exhibitions.
(Lễ hội nghệ thuật có sự kết hợp giữa các buổi biểu diễn trực tiếp và triển lãm.)
Competition festival - Lễ hội thi đấu nghệ thuật
Phân biệt:
Competition festival mang tính chất thi đấu, trong khi Performance festival nhấn mạnh vào sự thưởng thức và giao lưu nghệ thuật.
Ví dụ:
The competition festival awarded prizes for the best performances.
(Lễ hội thi đấu nghệ thuật trao giải cho các tiết mục xuất sắc nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết