VIETNAMESE

hội chị em

ENGLISH

girl squad

  
NOUN

/ɡɜrl skwɑd/

sisters group

Hội chị em là một tập thể những phụ nữ có mối quan hệ thân thiết và gắn kết với nhau.

Ví dụ

1.

Hội chị em luôn vui vẻ bên nhau.

The girl squad is always having fun together.

2.

Hội chị em rất ủng hộ lẫn nhau.

The girl squad is very supportive of each other.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt groupsquad nha! - Group (nhóm): là một từ chung, có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ nhóm người nào, bất kể kích thước, mục đích hoặc mối quan hệ giữa các thành viên. Ví dụ: A group of friends went to the movies. (Một nhóm bạn đi xem phim.) - Squad (đội): là một từ cụ thể hơn, thường được sử dụng để chỉ một nhóm người nhỏ, thường được thành lập cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: A police squad responded to the crime scene. (Một đội cảnh sát đã đến hiện trường vụ án.)