VIETNAMESE

hơi bèn bẹt

không đạt, chưa đúng tiêu chuẩn

word

ENGLISH

Slightly off

  
PHRASE

/ˈslaɪtli ɔːf/

A bit wrong, Somewhat imperfect

“Hơi bèn bẹt” là biểu hiện không quá tốt hoặc không đạt tiêu chuẩn mong đợi.

Ví dụ

1.

Bức tranh trông hơi bèn bẹt so với bản gốc.

The painting looks slightly off compared to the original.

2.

Những màn trình diễn hơi bèn bẹt vẫn xứng đáng được khích lệ.

Slightly off performances still deserve encouragement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly off nhé! check A bit off - Hơi lệch Phân biệt: A bit off là cụm thông dụng thể hiện sự khác biệt nhẹ, gần với slightly off trong mô tả sự không chuẩn xác. Ví dụ: Something feels a bit off about this story. (Có gì đó hơi lệch trong câu chuyện này.) check Slightly wrong - Sai nhẹ Phân biệt: Slightly wrong mô tả sai sót nhỏ, rất gần nghĩa với slightly off khi đánh giá tình huống hoặc thông tin. Ví dụ: Her calculation was slightly wrong. (Tính toán của cô ấy hơi sai.) check A little inaccurate - Hơi không chính xác Phân biệt: A little inaccurate mang tính kỹ thuật hơn slightly off, thường dùng trong ngữ cảnh số liệu, lập luận. Ví dụ: The data seems a little inaccurate. (Dữ liệu có vẻ hơi không chính xác.)