VIETNAMESE

nát bét

dập nát, vỡ tan, nát bàn

word

ENGLISH

Crushed

  
ADJ

/krʌʃt/

Smashed

Nát bét là trạng thái bị vỡ hoặc dập hoàn toàn, không còn nguyên vẹn.

Ví dụ

1.

Quả cà chua bị nát bét dưới sức nặng.

The tomato was crushed under the weight.

2.

Hộp rơi xuống và trái cây bên trong bị nát bét.

The box fell and the fruit inside was crushed.

Ghi chú

Nát bét là một từ diễn tả tình trạng hư hỏng hoặc bị nghiền nát hoàn toàn. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa của từ nát bét nhé! check Nghĩa 1: Hoàn toàn bị phá hủy hoặc biến dạng Tiếng Anh: Smashed Ví dụ: The phone screen was completely smashed after the fall. (Màn hình điện thoại bị nát bét sau khi rơi.) check Nghĩa 2: Ở tình trạng rất tệ hoặc không còn sử dụng được Tiếng Anh: Ruined Ví dụ: The project was ruined due to poor planning. (Dự án bị nát bét vì kế hoạch kém cỏi.)