VIETNAMESE
thụ mộc học
ENGLISH
Faculty of Dendrology
/ˈfækəlti əv ˈdɛndrələdʒi/
“Thụ mộc học” là ngành nghiên cứu về các loại cây thân gỗ và đặc tính của chúng.
Ví dụ
1.
Khoa thụ mộc học nghiên cứu các loài cây và hệ sinh thái.
The Faculty of Dendrology studies tree species and ecosystems.
2.
Chuyến khảo sát cây cổ thụ của Khoa Thụ Mộc Học rất thú vị.
The ancient tree survey trip organized by the Faculty of Dendrology was fascinating.
Ghi chú
Từ Faculty of Dendrology là một từ vựng thuộc lĩnh vực Khoa học Cây thân gỗ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Botany – Thực vật học Ví dụ: Dendrology is a specialized branch of botany. (Thụ mộc học là một nhánh chuyên sâu của thực vật học.)
Forestry – Lâm nghiệp Ví dụ: Forestry involves the sustainable management of forest resources. (Lâm nghiệp bao gồm việc quản lý bền vững tài nguyên rừng.)
Tree Taxonomy – Phân loại cây Ví dụ: Tree taxonomy helps in identifying and categorizing tree species. (Phân loại cây giúp nhận dạng và phân loại các loài cây.)
Arboriculture – Nghề chăm sóc cây Ví dụ: Arboriculture focuses on the cultivation and care of trees. (Nghề chăm sóc cây tập trung vào việc trồng trọt và chăm sóc cây.)
Ecological Impact – Tác động sinh thái Ví dụ: Studying the ecological impact of tree species is a part of dendrology. (Nghiên cứu tác động sinh thái của các loài cây là một phần của thụ mộc học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết