VIETNAMESE

thu học phí

quá trình thu học phí

word

ENGLISH

Tuition collection

  
NOUN

/ˈtuːɪʃən kəˈlɛkʃən/

payment process

“Thu học phí” là quy trình thu tiền từ sinh viên hoặc phụ huynh để đóng cho các dịch vụ giáo dục.

Ví dụ

1.

Trường đại học đã tinh gọn quy trình thu học phí.

The university streamlined the tuition collection process.

2.

Thu học phí đảm bảo hoạt động suôn sẻ.

Tuition collection ensures smooth operations.

Ghi chú

Từ thu học phí là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tuition - Học phí Ví dụ: The process of tuition collection ensures timely payment of tuition fees. (Quá trình thu học phí đảm bảo việc thanh toán học phí đúng hạn.) check Enrollment - Đăng ký học Ví dụ: Tuition collection often begins after students complete their enrollment. (Việc thu học phí thường bắt đầu sau khi học sinh hoàn tất đăng ký học.) check Scholarship - Học bổng Ví dụ: Some students are exempt from tuition collection due to receiving a scholarship. (Một số học sinh được miễn thu học phí do nhận được học bổng.) check Invoice - Hóa đơn Ví dụ: The school issues an invoice as part of the tuition collection process. (Trường học phát hành hóa đơn như một phần của quá trình thu học phí.)