VIETNAMESE

kỳ quan

tuyệt tác, danh lam thắng cảnh

word

ENGLISH

Wonder

  
NOUN

/ˈwʌndə/

Marvel

“Kỳ quan” là những công trình hoặc hiện tượng thiên nhiên nổi bật, độc đáo.

Ví dụ

1.

Vạn Lý Trường Thành là một kỳ quan thế giới.

The Great Wall of China is a world wonder.

2.

Du khách thăm các kỳ quan để ngắm vẻ đẹp của chúng.

Tourists visit wonders to admire their beauty.

Ghi chú

Từ wonder là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wonder nhé! check Nghĩa 1 – Sự kinh ngạc, kỳ quan Ví dụ: The Grand Canyon is a natural wonder. (Hẻm núi Grand Canyon là một kỳ quan thiên nhiên.) check Nghĩa 2 – Tự hỏi, suy nghĩ về điều gì đó Ví dụ: I wonder if he will come to the party. (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có đến bữa tiệc không.) check Nghĩa 3 – Người hoặc vật có tài năng hoặc đặc điểm đáng kinh ngạc Ví dụ: She is a child wonder in mathematics. (Cô bé là một thần đồng toán học.)