VIETNAMESE
hắc ín
buổi khiêu vũ
ENGLISH
tar
/naɪt bɔːl/
evening dance
Một buổi khiêu vũ vào ban đêm, thường mang tính chất xã hội hoặc trang trọng.
Ví dụ
1.
Dạ vũ được tổ chức trong phòng khiêu vũ lớn.
The night ball was held in the grand ballroom.
2.
Mọi người mặc trang phục thanh lịch cho dạ vũ.
Everyone wore elegant attire for the night ball.
Ghi chú
Từ Hắc ín là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và công nghệ vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Asphalt – Nhựa đường
Ví dụ: Workers laid asphalt on the new highway.
(Công nhân trải nhựa đường trên đường cao tốc mới.)
Bitumen – Bitum
Ví dụ: Bitumen is used to waterproof roofs.
(Bitum được sử dụng để chống thấm mái nhà.)
Tar – Hắc ín
Ví dụ: Tar is commonly used in traditional road construction.
(Hắc ín thường được sử dụng trong xây dựng đường truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết