VIETNAMESE

chuyên sâu

sâu sắc

word

ENGLISH

in-depth

  
ADJ

/ɪnˈdɛpθ/

thorough

“Chuyên sâu” là việc nghiên cứu hoặc tìm hiểu một vấn đề một cách kỹ lưỡng và chi tiết.

Ví dụ

1.

Báo cáo cung cấp phân tích chuyên sâu về tình hình.

The report provides an in-depth analysis of the situation.

2.

Các nghiên cứu chuyên sâu là cần thiết để có kết luận chính xác.

In-depth studies are necessary for accurate conclusions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của In-Depth nhé! check Comprehensive – Toàn diện Phân biệt: Comprehensive nhấn mạnh vào việc bao quát tất cả các khía cạnh của một vấn đề. Ví dụ: The course offers a comprehensive approach to the subject. (Khóa học cung cấp một cách tiếp cận toàn diện về chủ đề này.) check Thorough – Kỹ lưỡng Phân biệt: Thorough tập trung vào sự kỹ lưỡng và chi tiết trong việc nghiên cứu hoặc thực hiện. Ví dụ: The investigation was thorough and left no question unanswered. (Cuộc điều tra rất kỹ lưỡng và không để lại câu hỏi nào chưa được giải đáp.) check Detailed – Chi tiết Phân biệt: Detailed tập trung vào việc cung cấp thông tin cụ thể và chi tiết. Ví dụ: The professor provided a detailed explanation of the concept. (Giáo sư đã cung cấp một giải thích chi tiết về khái niệm này.) check Exhaustive – Toàn diện và cặn kẽ Phân biệt: Exhaustive chỉ sự xem xét hoặc nghiên cứu đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào. Ví dụ: The research paper included an exhaustive review of previous studies. (Bài nghiên cứu bao gồm một đánh giá toàn diện các nghiên cứu trước đó.) check Intensive – Chuyên sâu, tập trung Phân biệt: Intensive nhấn mạnh vào sự nỗ lực cao và tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The program involves intensive training in advanced techniques. (Chương trình bao gồm đào tạo chuyên sâu về các kỹ thuật tiên tiến.)