VIETNAMESE

chấp bút

bắt đầu viết

word

ENGLISH

start writing

  
VERB

/stɑːrt ˈraɪtɪŋ/

draft

Chấp bút là bắt đầu viết hoặc soạn thảo.

Ví dụ

1.

Cô ấy chấp bút viết tiểu thuyết vào tháng trước.

She started writing her novel last month.

2.

Bắt đầu viết đòi hỏi sự sáng tạo và kỷ luật.

Chấp bút requires creativity and discipline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ writing khi nói hoặc viết nhé! check Start writing – bắt đầu viết Ví dụ: It took her weeks to finally start writing her novel. (Cô ấy mất nhiều tuần mới bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết) check Finish a piece of writing – hoàn thành một tác phẩm Ví dụ: He stayed up all night to finish his writing. (Anh ấy thức cả đêm để hoàn thành bài viết) check Improve your writing – cải thiện kỹ năng viết Ví dụ: Reading regularly can help improve your writing. (Đọc thường xuyên có thể giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn) check Be passionate about writing – đam mê viết lách Ví dụ: She’s passionate about writing and dreams of becoming an author. (Cô ấy đam mê viết lách và mơ ước trở thành nhà văn)