VIETNAMESE

học bá

sinh viên giỏi, học sinh xuất sắc

word

ENGLISH

top student

  
NOUN

/tɒp ˈstjuːdənt/

star pupil

Học bá là từ dùng để chỉ một học sinh hoặc sinh viên xuất sắc, luôn đứng đầu trong học tập.

Ví dụ

1.

Học bá nhận được học bổng.

The top student received a scholarship.

2.

Mọi người ngưỡng mộ sự cống hiến của học bá.

Everyone admired the top student's dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của top student nhé! Honor student – Sinh viên danh dự Phân biệt: Honor student nhấn mạnh thành tích học tập xuất sắc vượt trội. Ví dụ: She is an honor student with a perfect GPA. (Cô ấy là một học bá với điểm trung bình hoàn hảo.) Valedictorian – Thủ khoa Phân biệt: Valedictorian chỉ sinh viên đứng đầu khóa học, thường phát biểu trong lễ tốt nghiệp. Ví dụ: The valedictorian gave an inspiring speech at graduation. (Thủ khoa đã phát biểu truyền cảm hứng tại lễ tốt nghiệp.) Straight-A student – Sinh viên luôn đạt điểm A Phân biệt: Straight-A student nhấn mạnh kết quả học tập toàn điểm xuất sắc. Ví dụ: He has been a straight-A student since high school. (Anh ấy đã là học bá từ thời trung học.)