VIETNAMESE

xét học bạ

Kiểm tra học bạ

word

ENGLISH

Academic record review

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ˈrɛkɔːd rɪˈvjuː/

Grade evaluation

"Xét học bạ" là đánh giá và xem xét kết quả học tập để quyết định nhập học.

Ví dụ

1.

Văn phòng tuyển sinh đã xét học bạ.

The admissions office conducted an academic record review.

2.

Xét học bạ đảm bảo quyết định nhập học công bằng.

Academic record reviews ensure fair admissions decisions.

Ghi chú

Record là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của Record nhé! checkNghĩa 1: Hồ sơ chính thức Ví dụ: The official record shows the company’s financial performance. (Hồ sơ chính thức cho thấy hiệu quả tài chính của công ty.) check Nghĩa 2: Bản ghi âm Ví dụ: The interview was stored as an audio record for reference. (Cuộc phỏng vấn được lưu trữ dưới dạng bản ghi âm để tham khảo.) check Nghĩa 3: Kỷ lục Ví dụ: She broke the world record in swimming. (Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới về bơi lội.)