VIETNAMESE

word

ENGLISH

residue

  
NOUN

/ˈrɛzɪdjuː/

Bã là phần còn lại sau khi nguyên liệu bị ép hoặc vắt hết chất lỏng.

Ví dụ

1.

Bã từ nước ép được bỏ đi.

The residue from the juice was discarded.

2.

Anh ấy dùng bã làm phân bón.

He used the residue as compost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Residue nhé! check Remnant – Phần còn lại Phân biệt: Remnant là phần còn sót lại sau khi phần chính đã được sử dụng hoặc loại bỏ. Ví dụ: The remnant of the meal was stored in the fridge. (Phần còn lại của bữa ăn được cất trong tủ lạnh.) check Debris – Mảnh vụn Phân biệt: Debris thường chỉ những mảnh vỡ hoặc phần thừa của một vật gì đó sau khi bị phá hủy hoặc xử lý. Ví dụ: The debris from the broken vase was scattered across the floor. (Mảnh vỡ từ chiếc bình bể nằm rải rác trên sàn nhà.) check Dregs – Cặn bã Phân biệt: Dregs là phần cặn lắng xuống đáy sau khi chất lỏng đã được sử dụng, thường gặp trong thực phẩm và đồ uống. Ví dụ: The dregs of coffee remained at the bottom of the cup. (Cặn cà phê còn lại ở đáy cốc.)