VIETNAMESE

hoàng thành

thành cổ

word

ENGLISH

royal citadel

  
NOUN

/ˈrɔɪəl ˈsɪtədɛl/

imperial fortress

“Hoàng thành” là khu vực thành trì chính của một kinh đô thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Hoàng thành từng là trung tâm của kinh đô.

The royal citadel was once the heart of the capital.

2.

Các nhà khảo cổ đã tìm thấy di tích trong hoàng thành.

Archaeologists uncovered relics in the royal citadel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Royal citadel nhé! check King's fortress – Pháo đài của vua Phân biệt: King's fortress là công trình kiên cố được xây dựng để bảo vệ quyền lực và tài sản của vua, thường nằm ở vị trí chiến lược. Ví dụ: The king's fortress dominated the landscape from its hilltop perch. (Pháo đài của vua thống trị cảnh quan từ vị trí trên đỉnh đồi.) check Royal stronghold – Thành trì hoàng gia Phân biệt: Royal stronghold chỉ khu vực phòng thủ của hoàng gia, thể hiện sức mạnh quân sự và sự bảo vệ của triều đình. Ví dụ: The royal stronghold withstood many sieges throughout history. (Thành trì hoàng gia đã chịu đựng nhiều cuộc vây hãm qua các thời kỳ.) check Imperial citadel – Thành cố hoàng gia Phân biệt: Imperial citadel là khu vực phòng thủ trung tâm của hoàng gia, biểu tượng của quyền lực và sự kiên cường của vương quốc. Ví dụ: The imperial citadel stood as a majestic reminder of the kingdom's former glory. (Thành cố hoàng gia là minh chứng hùng vĩ cho vinh quang đã qua của vương quốc.)