VIETNAMESE

thành hoàng làng

vị thần làng, thần bảo hộ

word

ENGLISH

village deity

  
NOUN

/ˈvɪlɪʤ ˈdiːɪti/

guardian spirit

"Thành hoàng làng" là vị thần bảo hộ cho một làng hoặc cộng đồng, thường được thờ cúng.

Ví dụ

1.

Dân làng tổ chức lễ hội để tôn vinh thành hoàng làng.

Villagers held a festival to honor the village deity.

2.

Đền thờ thành hoàng làng nằm ở cổng làng.

The temple of the village deity is located at the village entrance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của village deity nhé! check Patron deity – Thần bảo hộ Phân biệt: Patron deity tập trung vào vai trò bảo vệ một cộng đồng hoặc địa phương. Ví dụ: The village deity acts as a patron deity for the villagers’ well-being. (Thành hoàng làng đóng vai trò bảo hộ cho sự thịnh vượng của dân làng.) check Guardian spirit – Linh hồn bảo vệ Phân biệt: Guardian spirit nhấn mạnh vào khía cạnh tâm linh và bảo vệ. Ví dụ: The guardian spirit is worshipped during the annual festival. (Linh hồn bảo vệ được thờ cúng trong lễ hội hàng năm.) check Local god – Vị thần địa phương Phân biệt: Local god tập trung vào vai trò thờ phụng trong phạm vi địa phương. Ví dụ: Each village in the region has its own local god. (Mỗi ngôi làng trong khu vực có một vị thần địa phương riêng.)