VIETNAMESE
hoàn thiện sản phẩm
ENGLISH
finalize the product
/ˈfaɪnəlaɪz ðə ˈprɒdʌkt/
perfect the product
"Hoàn thiện sản phẩm" là hoàn thành đầy đủ và hoàn hảo các chức năng, tính năng của sản phẩm.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đang hoàn thiện sản phẩm mới và dự kiến sẽ ra mắt thị trường vào tháng sau.
We are finalizing the new product and expect to launch it on the market next month.
2.
Nhóm nghiên cứu đã hoàn thiện sản phẩm và bàn giao cho bộ phận sản xuất để sản xuất đại trà.
The research team has finalized the product and handed it over to the production department for mass production.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Finalize the Product nhé!
Complete Product Development – Hoàn thành phát triển sản phẩm
Phân biệt:
Complete Product Development tập trung vào việc hoàn thiện toàn bộ quá trình phát triển sản phẩm, từ khái niệm đến sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ:
The engineers completed product development after extensive testing.
(Các kỹ sư đã hoàn thành phát triển sản phẩm sau khi thử nghiệm kỹ lưỡng.)
Perfect the Product – Hoàn thiện sản phẩm đến mức hoàn hảo
Phân biệt:
Perfect the Product nhấn mạnh việc tinh chỉnh và cải thiện sản phẩm để đạt đến mức độ hoàn hảo nhất có thể.
Ví dụ:
The design team worked hard to perfect the product before its launch.
(Đội ngũ thiết kế đã làm việc chăm chỉ để hoàn thiện sản phẩm trước khi ra mắt.)
Polish the Final Version – Cải thiện phiên bản cuối cùng
Phân biệt:
Polish the Final Version ám chỉ việc cải thiện hoặc sửa đổi sản phẩm ở các chi tiết nhỏ để nó trở nên hoàn thiện hơn, trước khi phát hành.
Ví dụ:
The software company polished the final version by fixing minor bugs.
(Công ty phần mềm đã cải thiện phiên bản cuối cùng bằng cách sửa lỗi nhỏ.)
Refine the Features – Nâng cấp các tính năng sản phẩm
Phân biệt:
Refine the Features tập trung vào việc cải thiện các tính năng của sản phẩm, giúp nó hoạt động tốt hơn hoặc đáp ứng nhu cầu người dùng một cách tối ưu.
Ví dụ:
User feedback helped refine the features before mass production.
(Phản hồi từ người dùng đã giúp nâng cấp các tính năng trước khi sản xuất hàng loạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết