VIETNAMESE

hoàn thành mục tiêu

đạt được mục tiêu

word

ENGLISH

achieve the goal

  
PHRASE

/əˈʧiːv ɡəʊl/

reach the target, meet the objective

"Hoàn thành mục tiêu" là đạt được mục tiêu đã đề ra.

Ví dụ

1.

Đội ngũ phòng ban marketing được mong đợi sẽ hoàn thành mục tiêu đề ra cho năm nay.

The marketing department team is expected to achieve the goals set for this year.

2.

Nhờ sự hợp tác của cả đội, chúng tôi đã hoàn thành mục tiêu đề ra trong tháng.

Thanks to the cooperation of the whole team, we achieved the goal set for the month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Achieve the Goal nhé! check Reach the Objective – Đạt được mục tiêu đề ra Phân biệt: Reach the Objective là việc đạt được mục tiêu đã được xác định rõ ràng, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập. Ví dụ: The marketing team reached the objective of increasing brand awareness. (Đội ngũ marketing đã đạt được mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu.) check Accomplish the Mission – Hoàn thành sứ mệnh Phân biệt: Accomplish the Mission có sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến những nhiệm vụ lớn lao hoặc mang tính cam kết cao. Ví dụ: The rescue team accomplished their mission of saving all the trapped workers. (Đội cứu hộ đã hoàn thành sứ mệnh giải cứu tất cả công nhân bị mắc kẹt.) check Meet the Target – Đạt chỉ tiêu Phân biệt: Meet the Target thường được dùng trong bối cảnh công việc hoặc kinh doanh, ám chỉ việc đạt được mục tiêu hoặc chỉ tiêu về số lượng hoặc kết quả. Ví dụ: The sales department successfully met the target for this quarter. (Bộ phận kinh doanh đã đạt chỉ tiêu thành công trong quý này.) check Fulfill the Goal – Hoàn thành mục tiêu Phân biệt: Fulfill the Goal là việc hoàn thành mục tiêu với một cảm giác hoàn thiện, có thể bao gồm cả các nỗ lực trong suốt quá trình. Ví dụ: She worked hard to fulfill her goal of becoming a certified doctor. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành mục tiêu trở thành bác sĩ có chứng nhận.)