VIETNAMESE
hoàn thành công việc được giao
hoàn thành nhiệm vụ
ENGLISH
complete the assigned task
/kəmˈpliːt ði əˈsaɪnd tɑːsk/
finish the assigned task, fulfill the assignment
"Hoàn thành công việc được giao" là làm xong đầy đủ và chính xác các yêu cầu của công việc được giao.
Ví dụ
1.
Anh ấy luôn hoàn thành công việc được giao với kết quả tốt.
He always completes the assigned task with good results.
2.
Công ty đánh giá cao tinh thần trách nhiệm và khả năng hoàn thành công việc được giao một cách nhanh chóng của cô ấy.
The company appreciates her sense of responsibility and ability to complete the assigned tasks quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Complete the Assigned Task nhé!
Accomplish the Given Task – Hoàn thành nhiệm vụ được giao
Phân biệt:
Accomplish the Given Task nhấn mạnh vào việc thực hiện nhiệm vụ một cách thành công, trong khi Complete the Assigned Task là hoàn thành nhiệm vụ theo yêu cầu.
Ví dụ:
He worked diligently to accomplish the given task before the deadline.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ được giao trước thời hạn.)
Execute the Assigned Duties – Thực hiện nhiệm vụ được phân công
Phân biệt:
Execute the Assigned Duties có sự nhấn mạnh vào việc thực hiện nhiệm vụ một cách chính thức và có trách nhiệm, trong khi Complete the Assigned Task có thể chỉ là hoàn thành một công việc cụ thể.
Ví dụ:
Employees must execute the assigned duties with professionalism.
(Nhân viên phải thực hiện nhiệm vụ được phân công một cách chuyên nghiệp.)
Fulfill the Job Requirements – Đáp ứng yêu cầu công việc
Phân biệt:
Fulfill the Job Requirements tập trung vào việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu công việc, trong khi Complete the Assigned Task chỉ đơn giản là hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Ví dụ:
She fulfilled the job requirements by completing all assigned projects successfully.
(Cô ấy đáp ứng yêu cầu công việc bằng cách hoàn thành tất cả các dự án được giao thành công.)
Carry Out Responsibilities Effectively – Thực hiện trách nhiệm một cách hiệu quả
Phân biệt:
Carry Out Responsibilities Effectively nhấn mạnh việc hoàn thành trách nhiệm một cách hiệu quả, trong khi Complete the Assigned Task chỉ hoàn thành công việc mà không đề cập đến hiệu quả.
Ví dụ:
Supervisors expect workers to carry out their responsibilities effectively.
(Những người giám sát mong đợi nhân viên thực hiện trách nhiệm của họ một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết